Đáp án và giải thích chính xác câu hỏi trắc nghiệm “Để phân biệt ba dung dịch H2NCH2COOH ,CH3COOH và C2H5NH hay chỉ cần dùng một thuốc thử là ?” cùng với kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu hữu ích môn Hóa học 12 dành cho các bạn học sinh và thầy cô giáo tham khảo.
Nội dung
Trắc nghiệm: Để phân biệt ba dung dịch H2NCH2COOH ,CH3COOH và C2H5NH hay chỉ cần dùng một thuốc thử là ?
A. Quỳ tím
B. Dung dịch HCI
Bạn đang xem: Để phân biệt ba dung dịch H2NCH2COOH, CH3COOH VÀ C2H5NH hay chỉ cần dùng một thuốc thử là?
C. Dung dịch NaOH
D. Natri kim loại
Trả lời
Đáp án đúng: A. Quỳ tím
Giải thích:
– Dùng quỳ tím:
+ H2NCH2COOH: Quỳ tím không chuyển màu
+ CH3COOH: Quỳ tím chuyển đỏ
+ C2H5NH2: Quỳ tím chuyển xanh
Kiến thức tham khảo về H2NCH2COOH ,CH3COOH
I. H2NCH2COOH
1. Định nghĩa
– Định nghĩa: Glyxin (kí hiệu là Gly) là amino axit đơn giản nhất có công thức hóa học là NH2-CH2-COOH. Glyxin là một trong những axit amin proteinogenogen.
– Công thức phân tử: C2H5NO2
– Công thức cấu tạo: NH2-CH2-COOH
– Tên gọi:
+ Tên thay thế: Axit aminoetanoic
+ Tên bán hệ thống: Axit aminoaxetic
+ Tên thường: Glyxin
– Kí hiệu: Gly
2. Tính chất vật lí và nhận biết
– Glyxin là chất rắn kết tinh không màu, có vị ngọt, không phân cực, không quang.
3. Tính chất hóa học
a. Tác dụng với dung dịch bazơ (do có nhóm COOH):
H2N-CH2-COOH + NaOH → H2N-CH2-COONa + H2O
b. Tác dụng với dung dịch axit (do có nhóm NH2):
H2N-CH2-COOH + HCl → ClH3N-CH2-COOH
c. Phản ứng este hóa nhóm COOH :
d. Phản ứng của NH2 với HNO2 :
H2N-CH2-COOH + HNO2 → HO-CH2-COOH + N2 + H2O
4. Điều chế
– Nó được sản xuất trong công nghiệp bằng cách cho axit chloroacetic tác dụng với amoniac. Có khoảng 15 triệu kg Glyxin được sản xuất hàng năm theo cách này.
ClCH2COOH + 2NH3 → H2NCH2COOH + NH4Cl
5. Ứng dụng
– Glyxin chủ yếu được tìm thấy trong gelatin, sợi tơ tằm và được sử dụng như một chất dinh dưỡng.
– Nó cũng là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế nhanh.
– Glyxin còn là một thành phần quan trọng và tiền thân của nhiều phân tử và đại phân tử trong tế bào. Là một trong những axit amin proteinogenogen. Đơn vị mã của nó là GGU, GGC, GGA, GGG.
II. CH3COOH
Axit axetic (CH3COOH) là một hợp chất hữu cơ có tính axit mạnh, chúng có công thức hóa học CH3CO2H (cũng viết là CH3COOH). Đây là loại hóa chất đã được sản xuất từ rất lâu đời và được ứng dụng rất nhiều trong sản xuất công nghiệp, sản xuất thực phẩm hay y học…
1. Tính chất vật lý của axit axetic
Axit axetic là chất lỏng, không màu, vị chua và tan vô hạn trong nước. Nó có nhiệt độ sôi là 118,1°C, nóng chảy ở 16,5°C.
2. Tính chất hóa học của axit axetic
– Axit axetic là một axit hữu cơ có tính axit yếu. Nó làm quỳ tím hóa đỏ, phenolphtalein hóa xanh và tác dụng với một số kim loại, oxit bazơ, muối và dung dịch kiềm.
a. Axit axetic tác dụng với kim loại
Axit axetic tác dụng với một số kim loại (Fe, Mn, Zn…) tạo thành muối và giải phóng khí H2
2CH3COOH + Zn → (CH3COO)2Zn + H2 ↑
b. Axit axetic tác dụng với oxit bazơ
CH3COOH tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối và nước.
2CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
c. Axit axetic tác dụng với dung dịch kiềm
Axit axetic tác dụng với dung dịch kiềm tạo thành muối và nước.
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
d. Axit axetic tác dụng với dung dịch muối
CH3COOH tác dụng với dung dịch muối tạo thành muối mới và axit mới.
2CH3COOH + K2CO3 → 2CH3COOK + CO2 ↑ + H2O
e. Axit axetic tác dụng với rượu etylic
– Axit axetic tác dụng với rượu etylic tạo thành etyl axetat trong môi trường H2SO4 đặc, đun nóng. Đây là một este có mùi thơm, ít tan trong nước và thường được ứng dụng làm dung môi trong công nghiệp.
CH3–CH2–OH + CH3–COOH (H2SO4 đặc, t°) ⇔ CH3–COO–CH2–CH3 + H2O
– Sản phẩm của phản ứng trên là CH3-COO-CH2-CH3 là một este. Phản ứng trên được gọi là phản ứng este hóa.
3. Điều chế, sản xuất CH3COOH axit axetic như thế nào?
– Axit Axetic CH3COOH được điều bằng các phương pháp quen thuộc dưới đây:
a. Điều chế bằng cách cacbonyl hóa metanol
Ta cho metanol và cacbon monoxit phản ứng với nhau sẽ tạo ra axit aextic:
CH3OH + CO → CH3COOH
b. Oxy hóa axetaldehyt để điều chế CH3COOH
– Axetaldehyt có thể bị oxy hóa bởi oxy trong không khí, để tạo ra axit axetic dưới tác dụng của những điều kiện xúc tác (sự có mặt các ion kim loại: mangan, coban, và crôm, peroxit).
2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH
c. Oxy hóa etylen
– Quá trình này sử dụng chất xúc tác là kim loại palladi với sự hỗ trợ của axit heteropoly như axit tungstosilicic.
– Đây là một phương pháp có thể cạnh tranh với phương pháp cacbonyl hóa metanol đối với các nhà máy nhỏ hơn (100–250 ngàn tấn/năm), tùy thuộc vào giá của etylen.
d. Lên men oxy hóa của CH3COOH
– Khi cung cấp đủ oxy, các vi khuẩn này có thể tạo ra giấm từ các thực phẩm sinh cồn khác nhau như rượu táo, rượu vang hay các loại ngũ cốc (gạo, mạch nha hoặc khoai tây) lên men.
C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
e. Lên men kỵ khí để sản xuất axit axetic
– Các loài vi khuẩn kỵ khí bao gồm cả thuộc chi Clostridium, có thể chuyển đổi đường thành axit axetic một cách trực tiếp mà không cần phải qua bước trung gian:
C6H12O6 → 3CH3COOH
5. Ứng dụng của axit axetic
Axit axetic là một hóa chất có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp:
– Giấm ăn
– Sản xuất chất dẻo
– Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, thuốc diệt côn trùng
– Sản xuất tơ nhân tạo
– Sản xuất este
– Ứng dụng trong dược phẩm
Đăng bởi: Sài Gòn Tiếp Thị
Chuyên mục: Lớp 12, Hóa Học 12